Thuốc dị ứng Clarityne – Chỉ định và Tác dụng phụ cần nắm rõ
Thuốc dị ứng Clarityne có chứa hoạt chất đối kháng chọn lọc thụ thể H1 – Loratadine. Thuốc được dùng cho bệnh nhân bị viêm mũi dị ứng hoặc nổi mề đay và dị ứng da có liên quan đến quá trình giải phóng histamine.

- Tên thuốc: Clarityne
- Thành phần: Loratadine
- Phân nhóm: Thuốc kháng histamine
Chỉ định và Cách sử dụng thuốc dị ứng Clarityne
1. Thành phần
Thuốc Clarityne chứa hoạt chất Loratadine – có khả năng đối kháng chọn lọc lên thụ thể H1 ngoại biên. Hoạt chất này giuớ làm giảm các triệu chứng do dị ứng gây ra nhưng không gây ảnh hưởng đến hệ thần kinh trung ương.
2. Chỉ định
Thuốc Clarityne được chỉ định trong những trường hợp sau:
- Viêm mũi dị ứng (ngứa mũi, hắt hơi, chảy nước mũi, xót và ngứa mắt)
- Dị ứng da và mề đay mãn tính có liên quan đến histamine
3. Chống chỉ định
Tránh dùng Clarityne cho bệnh nhân quá mẫn với bất cứ thành phần nào trong thuốc.
4. Các dạng bào chế của thuốc
Thuốc Clarityne được bào chế ở dạng siro uống (chai 60ml, hàm lượng: 1mg/ ml) và dạng viên nén (hộp 10 viên, hàm lượng: 10mg).
5. Hướng dẫn sử dụng
Dùng thuốc Clarityne dạng siro và viên nén bằng đường uống. Liều dùng cụ thể của thuốc được chia theo từng độ tuổi, bao gồm:

Trẻ em từ 2 – 12 tuổi
- Cân nặng dưới 30kg: Sử dụng 1 thìa cà phê siro Clarityne (tương đương: 5mg)/ ngày.
- Cân nặng trên 30kg: Sử dụng 2 thìa cà phê siro Clarityne (tương đương: 10mg/ ngày.
Trẻ từ 12 tuổi trở lên và người trưởng thành
- Dùng viên uống 10mg/ lần/ ngày
- Hoặc dùng 2 thìa cà phê siro Clarityne (tương đương: 10mg)/ lần/ ngày
6. Bảo quản
Bảo quản viên uống Clarityne trong bao bì kín, chỉ lấy viên thuốc ra khi có ý định sử dụng. Với thuốc Clarityne dạng siro, nên đóng chặt nắp sau khi dùng.
Bảo quản thuốc trong nhiệt độ từ 2 – 30 độ C, tránh đặt thuốc trong môi trường ẩm thấp (nhà tắm) và nơi tiếp xúc trực tiếp với ánh nắng mặt trời.
7. Thận trọng
Khi điều trị bằng thuốc Clarityne, cần chú ý:
- Không sử dụng cho trẻ dưới 2 tuổi. Nếu có ý định cho trẻ dùng thuốc, vui lòng trao đổi với bác sĩ chuyên khoa.
- Bệnh nhân suy gan nặng nên giảm liều để tránh các rủi ro phát sinh (liều dùng khuyến cáo: 5mg/ ngày).
- Trao đổi với bác sĩ nếu có ý định dùng thuốc trong thời gian mang thai hoặc cho con bú.
Tác dụng phụ và tương tác của thuốc dị ứng Clarityne
1. Tác dụng phụ
Sử dụng thuốc Clarityne từ 10mg trở lên có thể gây ra một số tác dụng không mong muốn như: Nhức đầu, khô miệng, mệt mỏi, buồn ngủ, phát ban, viêm dạ dày và buồn nôn.
Nếu xuất hiện những tác dụng phụ nghiêm trọng trong thời gian sử dụng, bạn nên thông báo với bác sĩ để được khắc phục kịp thời.
2. Tương tác thuốc
Thuốc Clarityne có thể ảnh hưởng đến hoạt động của các loại thuốc điều trị và kết quả của một số xét nghiệm.

- Ketoconazole, Cimetidine, Erythromycine: Những loại thuốc này có thể làm tăng nồng độ thuốc dị ứng Clarityne trong huyết tương.
- Rượu: Có thể làm tăng tác dụng điều trị của thuốc Clarityne.
- Thử nghiệm trên da: Thuốc Clarityne có thể làm mất hoặc thuyên giảm các phản ứng dương tính trên da. Do đó cần ngưng thuốc 48 giờ trước khi thực hiện xét nghiệm này.
Nhận biết quá liều thuốc Clarityne và cách xử lý
Sử dụng thuốc Clarityne quá liều có thể gây ra các triệu chứng như đau đầu, nhịp tim nhanh và buồn ngủ.
Xử lý: Bệnh nhân được gây nôn bằng siro ipeca. Sau khi nôn mửa, bác sĩ có thể dùng than hoạt để giảm mức độ hấp thu thuốc tại dạ dày. Trong trường hợp gây nôn không thất bại, bệnh nhân sẽ được sục rửa dạ dày bằng nước muối sinh lý.
Thuốc dị ứng Clarityne được dùng phổ biến để điều trị các triệu chứng do viêm mũi dị ứng và nổi mề đay do histamine. Tuy nhiên trong quá trình sử dụng, bạn cần theo dõi chặt chẽ biểu hiện của cơ thể để kịp thời phát hiện các tác dụng phụ nghiêm trọng.
Thông tin về liều dùng thuốc Clarityne trong bài viết chỉ mang tính chất tham khảo. Vui lòng trao đổi với nhân viên y tế để được chỉ định liều lượng và tần suất sử dụng phù hợp.
TIN BÀI NÊN ĐỌC
Giải đáp thắc mắc của độc giả cùng chuyên gia của chúng tôi!